Trọng tâm của mọi thiết bị giám sát nguồn điện là một Máy biến dòng CT (CT). Nếu bạn đang thắc mắc tại sao nên sử dụng chúng hoặc cách chúng hoạt động, thì đây là phần đánh giá nhanh những kiến thức cơ bản về AC CT.
Cảm biến dòng điện được sử dụng để đo dòng điện trên mạch. Chúng hoạt động bằng cách chuyển đổi dòng điện cảm ứng từ của các dây dẫn đặt trên chúng thành dòng điện tỷ lệ chạy qua dây dẫn CT. Chúng cho phép đồng hồ đo điện đo dòng điện trên mạch, điều này sẽ làm đồng hồ quá tải nếu dòng điện được đo trực tiếp. Nếu muốn theo dõi nguồn điện thì cần phải có CT.
Loại cảm biến hiện tại
Có hai loại CT chính.
CT rắn tạo thành lõi đóng vĩnh viễn. Việc lắp đặt CT lõi đặc đòi hỏi phải bẻ dây dẫn để đi qua lõi CT (hãy tưởng tượng một sợi dây xuyên qua lỗ kim). Lợi ích của CT rắn là chúng thường rẻ hơn và chính xác hơn. Chúng được sử dụng phổ biến nhất để cài đặt mới.
CT lõi chia có phần "tách" trong lõi, cho phép mở CT và đặt xung quanh dây dẫn mà không ngắt dây dẫn hoặc làm gián đoạn hệ thống dây điện. CT lõi kép có thể đắt hơn, nhưng sự tiện lợi của chúng thường lớn hơn chi phí khi xử lý việc lắp đặt trang bị thêm.
Đánh giá hiện tại
Hầu hết các CT đều được đánh dấu theo xếp hạng hiện tại của chúng. Điều quan trọng là sử dụng CT được đánh giá càng gần với dòng điện thực tế càng tốt để đạt được độ chính xác của CT ở mức tải thấp nhất có thể.
Hầu hết các CT bắt đầu trở nên chính xác ở mức 5-10% công suất định mức, tùy thuộc vào loại độ chính xác của chúng (xem Độ chính xác bên dưới). Ở mức tải thấp hơn, một số CT có thể trở nên rất không chính xác.
Hầu hết các CT đều duy trì độ chính xác ở mức 120-130% công suất định mức. Ngoài mức xếp hạng tối đa, CT sẽ "bão hòa" và độ chính xác của phép đo sẽ nhanh chóng suy giảm. Quá tải CT cũng có nguy cơ làm hỏng nó.
Việc chọn mức xếp hạng hiện tại tốt nhất cho CT phải dựa trên mức tải tối thiểu, trung bình và tối đa dự kiến. Hãy xem xét một mạch có bộ ngắt mạch 100 amp. Nếu sử dụng CT có định mức dòng điện danh nghĩa là 70A và cấp chính xác là 1.0 (công suất tối đa 84A), CT sẽ chính xác với tải 7A, trong khi CT định mức danh nghĩa 100A sẽ chính xác với tải 10A. Điều này chỉ cần thiết khi mạch được tải nhẹ. Bất cứ khi nào mạch gặp 84A trở lên, nó không thể đo chính xác bằng CT 70A và CT có thể bị hỏng.
sự chính xác
CT có sẵn ở nhiều cấp độ chính xác khác nhau, với sai số từ 0,1% đến 5%. CT điển hình có độ chính xác 1% (được gọi là loại 1.0). Độ chính xác sẽ được thể hiện trong một phạm vi tải cụ thể. Đối với CT định mức 1%, độ chính xác được biểu thị trong phạm vi đo từ 10% đến 120% dòng điện định mức của CT. Do đó, CT loại 1.0 có định mức dòng điện danh nghĩa là 100 amps sẽ cung cấp độ chính xác 1% trong phạm vi dòng điện từ 10 đến 120 amps.
Kích thước vật lý
Lưu ý đường kính bên trong của CT. Điều này mô tả kích thước của lỗ mở bên trong CT. Nếu bạn cố gắng sử dụng CT có đường kính trong quá nhỏ, nó sẽ không vừa với dây dẫn. Nếu lớn quá thì sẽ không chính xác.
đầu ra
Bản thân CT sẽ có đầu ra hiện tại, chẳng hạn như 1A hoặc 5A, đại diện cho giá trị đầu ra của định mức danh nghĩa của CT. CT Shunt sử dụng điện trở bên trong (shunt) để tạo ra điện áp đầu ra như 0,33V và đầu ra dòng điện. CT đầu ra hiện tại có thể tạo ra điện áp cao bất thường và nguy hiểm khi dây bị ngắt kết nối và CT được lắp đặt trên dây dẫn mang điện. Do đó, CT shunt có ưu điểm về an toàn và được ưu tiên sử dụng trong các mạch công suất cao hơn.
Cài đặt
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi lắp đặt CT là định hướng sai. CT cần được định hướng với một mặt cụ thể hướng về phía nguồn (cách xa tải). CT thường có các chỉ báo để giúp định vị chính xác. CT định hướng sai có thể dẫn đến kết quả đo công suất âm.